1. Thông số kỹ thuật:
Model | FDK22KXZE1 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 2.2 |
Sưởi | 2.5 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.02-0.02 |
Sưởi | 0.02-0.02 | ||
Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Mức áp suất âm thanh (Cao/Trung bình/Thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 36/32/28 |
Sưởi | 36/32/28 | ||
Kích thước (CaoxRộngxDày) |
mm | 290 x 870 x 230 | |
Khối lượng | kg | 11 | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 8/6/5 | |
Bộ lọc khí | Lưới nhựa mềm x2 (có thể rửa) | ||
Điều khiển (tùy chọn) |
Điều khiển dây | RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 | |
Điều khiển xa | RCN-K-E2, RCN-K71-E2 | ||
Kích thước đường ống | Lỏng | mm | ø6.35(1/4″) |
Khí | ø9.52(3/8″) |
2. Ưu điểm của dàn lạnh treo tường VRF Mitsubishi FDK22KXZE1 7.500BTU
– Thiết kế vượt trội:
Các dòng máy treo tường trung tâm FDK được thiết kế thời trang với các đường viền bo tròn, hài hòa với không gian nội thất đa dạng, hiện đại theo phong cách Châu Âu. Thiết kế này được thiết kế bởi công ty Tensa srl tại Italia tại Milan để đáp ứng nhu cầu của người phương Tây.
– Công nghệ Jet
FDK được trang bị công nghệ Jet thiết kế đường đi của luồng không khí giúp làm giảm thiểu sức cản, giúp luồng gió đến được những góc xa nhất trong căn phòng của bạn.
– Hệ thống điều khiển hướng gió
Với cánh đảo gió 6 cấp, bạn có thể thoải mái điều chỉnh hướng gió đến thẳng vị trí thường sử dụng trong phòng, giúp nhanh chóng cảm thấy mát mẻ. Tính năng này không thể sử dụng trên điều khiển cầm tay mà chỉ có thể dùng với điều khiển gắn tường.
Xem thêm: Điều hòa VRF Mitsubishi