Dàn lạnh giấu trần nối ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXDQ20SPV1 được thiết kế nhỏ gọn, mỏng, mang đến giải pháp điều hòa thông gió linh hoạt và phù hợp hơn với nhiều không gian. Với công suất 7.500BTU, FXDQ20SPV1 có thể đảm nhiệm nhiệm vụ làm lạnh/sưởi cho không gian tới 10m2.
1. Ưu điểm của dàn lạnh giấu trần nối ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXDQ20SPV1 7.500BTU (Loại nhỏ gọn)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXDQ20SPV1 được thiết kế nhỏ gọn, với độ dày chỉ 200mm – thuộc dòng máy nối ống gió mỏng nhất trên thị trường. Nhờ đó, giúp bạn có thể lắp đặt vị trí linh hoạt cho căn phòng mà không phụ thuộc quá nhiều vào các yếu tố khác. Với công suất 7.5000BTU, dàn lạnh nối ống gió có thể làm mát tối ưu nhất cho diện tích lên đến 12m2. Không chỉ vậy, máy còn sở hữu những ưu điểm dưới đây:
– Thiết kế mỏng, nhỏ gọn, dễ dàng và linh hoạt trong việc lắp đặt
+ Thiết kế mỏng, nhỏ gọn với chiều cao chỉ 200 mm, kiểu dàn lạnh này thích hợp cho việc lắp đặt ở những không gian trần có khoảng cách nhỏ khoảng 240 mm giữa trần giật cấp và vách trần trong phòng. Chiều ngang của dàn lạnh chỉ 450 mm rất phù hợp lắp đặt những không gian trên trần bị giới hạn.
+ Có sẵn bơm nước xả với độ nâng nước xả lên đến 750 mm.
+ Chế độ vận hành êm ái – Độ ồn thấp: Độ ồn: Giá trị được đo trong phòng cách âm tại vị trí dưới tâm máy 1.5m. Khi hoạt động những giá trị này sẽ cao hơn do các điều kiện xung quanh
+ Giá trị độ ồn dựa trên các điều kiện sau: FXDQ-PB: Áp suất tĩnh ngoài 10 Pa, FXDQ-NB: Áp suất tĩnh ngoài 15 Pa.
+ Điều khiển lưu lượng gió được cải tiến từ 2 bước lên 3 bước
+ Có thể sử dụng 2 kiểu gió hồi – Hồi trần hoặc hồi bằng đường ống gió để phù hợp với các điều kiện lắp đặt khác nhau.
+ Dàn lạnh giấu trần nối ống gió trở nên tiện nghi và linh hoạt khi áp suất tĩnh ngoài có thể điều chỉnh bằng điều khiển từ xa
2. Thông số kỹ thuật:
MODEL | FXDQ20SPV1 | ||
Nguồn điện | 1-pha, 220-240 V/220 V, 50/60 Hz | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7,500 | |
kW | 2.2 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8,500 | |
kW | 2.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.072 |
Sưởi | 0.056 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||
Lưu lượng gió (RấtCao/Cao/Thấp) |
m3/phút | 8.7/7.6/6.5 | |
cfm | 307/268/229 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-10 | |
Độ ồn (RấtCao/Cao/Thấp) | dB(A) | 33/31/29 | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 200×700×450 | |
Trọng lượng máy | kg | 17 | |
Ống kết nối | Lỏng (loe) | mm | 6.4 |
Hơi (loe) | 12.7 | ||
Nước xả | VP20 (đường kính ngoài, 26 đường kính trong, 20) |