1. Thông số kỹ thuật:
Tên Model | FXZQ20MVE | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | |
Btu/h | 7,500 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.073 |
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 30/25 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 286 x 575 x 575 | |
Trọng lượng máy | kg | 18 | |
Ống kết nối | Lỏng (loe) | mm | 6.4 |
Hơi (loe) | 12.7 | ||
Ống xả | VP20 (đường kính ngoài, 26 đường kính trong, 20) | ||
Mặt nạ (Tùy chọn) |
Model | BYFQ60B3W1 | |
Màu | Trắng (6.5Y9.5/0.5) | ||
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 55×700×700 | |
Trọng lượng | kg | 2.7 |
Lưu ý:Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
+) Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
+) Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
+) Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa.
+) Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
2. Tính năng dàn lạnh Cassette âm trần 4 hướng thổi FXZQ20MVE
– Thiết kế nhỏ gọn
– Kích thước 600 mm x 600 mm phù hợp với đặc tính thiết kế với kiến trúc trần.
– Vận hành êm ái
– Độ ồn thấp
– Lưu lượng gió phù hợp.
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Hệ thống điều hòa trung tâm Daikin