Trong quá trình vận hành, điều hòa Daikin có thể ngừng lạnh hoặc nhấp nháy đèn báo hiệu lỗi. Mỗi ký hiệu hiển thị đều mang một thông tin quan trọng giúp xác định sự cố. Để bạn không phải loay hoay tìm nguyên nhân, dưới đây là bảng mã lỗi điều hòa Daikin đầy đủ và dễ tra nhất.
1. Vì sao cần nắm rõ bảng mã lỗi điều hòa Daikin?
Điều hòa Daikin vốn được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng làm lạnh ổn định và tiết kiệm điện. Tuy nhiên, sau thời gian dài sử dụng, thiết bị vẫn có thể gặp phải các lỗi như quạt không quay, máy không lạnh, nhấp nháy đèn liên tục hay tự ngắt sau vài phút hoạt động. Khi đó, máy sẽ hiển thị mã lỗi để người dùng nhận biết sự cố chính xác.
- Việc hiểu và tra cứu đúng bảng mã lỗi điều hòa Daikin giúp bạn:
- Xác định nhanh nguyên nhân: biết lỗi đến từ cảm biến, dàn nóng, dàn lạnh hay bo mạch.
- Tránh sửa sai gây hỏng nặng, biết khi nào cần gọi kỹ thuật.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí, vì kỹ thuật viên có thể chuẩn bị sẵn linh kiện theo mã lỗi.
- Chủ động bảo dưỡng, phát hiện sớm lỗi nhỏ trước khi trở thành hư hỏng lớn.
Nói cách khác, nắm được mã lỗi chính là cách “hiểu ngôn ngữ” của điều hòa, giúp bạn xử lý sự cố nhanh và an toàn hơn.

2. Cách kiểm tra lỗi điều hòa Daikin bằng remote
Bạn có thể dễ dàng kiểm tra lỗi điều hòa Daikin ngay tại nhà thông qua điều khiển thông minh. Thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Hướng điều khiển về phía dàn lạnh, nhấn và giữ nút “Cancel” trong khoảng 5 giây cho đến khi trên màn hình hiển thị xuất hiện mã “00”.
- Bước 2: Tiếp tục nhấn nút “Cancel” từng lần một (không giữ). Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ chuyển sang một mã lỗi khác nhau (ví dụ: U0, U4, A3, H6…).
- Bước 3: Khi bạn nhấn đến mã lỗi trùng với lỗi thực tế của máy, dàn lạnh sẽ phát ra tiếng “Bíp” và đèn nhấp nháy.
- Bước 4: Ghi lại mã lỗi hiển thị trên điều khiển tại thời điểm phát tiếng bíp. Đây chính là mã lỗi chuẩn của điều hòa Daikin.
- Bước 5: Đối chiếu mã lỗi này với bảng mã lỗi điều hòa Daikin để xác định nguyên nhân và hướng khắc phục phù hợp.

3. Bảng tổng hợp mã lỗi điều hòa Daikin
3.1. Bảng mã lỗi dàn lạnh điều hòa Daikin Inverter
| Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
| A0 | Lỗi do thiết bị bảo vệ ngoại vi | Kiểm tra lại thiết bị kết nối ngoài, cấu hình cài đặt hoặc thay bo dàn lạnh nếu cần |
| A1 | Lỗi bo mạch dàn lạnh | Kiểm tra, thay thế bo dàn lạnh |
| A3 | Lỗi hệ thống điều khiển mức nước xả (33H) | • Kiểm tra điện áp, công tắc phao, bơm xả và độ dốc ống nước. • Kiểm tra bo dàn lạnh và dây kết nối |
| A6 | Mô-tơ quạt (MF) bị hỏng hoặc quá tải | Kiểm tra, thay mô-tơ quạt; kiểm tra kết nối giữa mô-tơ và bo dàn lạnh |
| A7 | Lỗi mô-tơ cánh đảo gió | • Kiểm tra mô-tơ, cánh đảo gió có bị kẹt không• Kiểm tra dây kết nối và bo dàn lạnh |
| A9 | Lỗi van tiết lưu điện tử (20E) | Kiểm tra cuộn dây, thân van và dây kết nối; thay bo dàn lạnh nếu hư |
| AF | Lỗi thoát nước ngưng của dàn lạnh | Kiểm tra ống thoát nước, bo mạch PCB và phụ kiện điều khiển độ ẩm |
| C4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R2T) dàn trao đổi nhiệt | Kiểm tra cảm biến nhiệt và bo dàn lạnh |
| C5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi | Kiểm tra cảm biến và bo dàn lạnh |
| C9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi | Kiểm tra cảm biến nhiệt gió hồi, thay bo nếu cần |
| CJ | Lỗi cảm biến nhiệt độ trên điều khiển | Kiểm tra cảm biến trên remote và bo điều khiển |
3.2. Bảng mã lỗi dàn nóng điều hòa Daikin
| Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
| E1 | Lỗi bo mạch cục nóng | Thay bo mạch dàn nóng |
| E3 | Lỗi công tắc áp suất cao | Kiểm tra áp suất cao, công tắc áp suất cao, cảm biến áp lực, bo dàn nóng, lỗi tức thời do mất điện đột ngột |
| E4 | Lỗi cảm biến áp suất thấp (<0,07Mpa) | Kiểm tra áp suất gas; cảm biến áp suất; bo dàn nóng; đảm bảo van chặn được mở |
| E5 | Lỗi động cơ máy nén Inverter | • Kiểm tra máy nén bị kẹt, dò điện, lỗi cuộn dây• Dây chân lock sai (U, V, W)• Kiểm tra bo biến tần; van chặn |
| E6 | Lỗi block thường bị quá dòng hoặc bị kẹt | Kiểm tra van chặn, dàn nóng tản nhiệt, điện áp, khởi động từ, cảm biến dòng, máy nén thường |
| E7 | Lỗi mô tơ quạt dàn nóng | Kiểm tra kết nối quạt, mô tơ và bo biến tần quạt cục nóng |
| F3 | Nhiệt độ ống đẩy bất thường | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ ống đẩy, vị trí lắp đặt, kết nối và bo dàn nóng |
| H7 | Tín hiệu moter quạt dàn nóng không bình thường | Kiểm tra quạt dàn nóng, bo inverter quạt và dây truyền tín hiệu |
| H9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ngoài (R1T) | Check lại cảm biến nhiệt độ gió ra và bo dàn nóng |
| J2 | Lỗi cảm biến dòng điện | Kiểm tra cảm biến dòng và bo dàn nóng |
| J3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống gas đi (R31T~R33T) | Kiểm tra cảm biến ống đẩy, kết nối và bo dàn nóng |
| J5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống gas về (R2T) | Kiểm tra cảm biến ống hút, kết nối và bo dàn nóng |
| J9 | Lỗi cảm biến độ quá lạnh (R5T) | Check lại cảm biến áp suất cao hoặc bo cục nóng |
| JA | Lỗi cảm biến áp suất đường ống gas đi | Kiểm tra cảm biến áp suất cao, kết nối cảm biến nhiệt và bo dàn nóng |
| JC | Lỗi cảm biến áp suất đường ống gas về | Kiểm tra cảm biến áp suất thấp, kết nối cảm biến nhiệt và bo dàn nóng |
| L4 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng | Kiểm tra nhiệt độ cánh ≥93°C, cảm biến nhiệt độ và bo mạch |
| L5 | Máy nén biến tần bất thường | Kiểm tra cuộn dây máy nén, khởi động máy nén và bo Inverter. |
| L8 | Dòng điện Inverter không bình thường | Kiểm tra tải máy nén, cuộn dây block và bo Inverter |
| L9 | Lỗi khởi động máy nén Inverter | Kiểm tra máy nén, dây kết nối (U,V,W,N), chênh áp, van chặn, bo Inverter |
| LC | Lỗi tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển | Check lại kết nối giữa các bo, quạt Inverter, máy nén, mô tơ, bộ lọc nhiễu |
| P4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter | Kiểm tra cảm biến và bo Inverter |
| PJ | Lỗi cài đặt công suất dàn nóng | Cài đặt lại công suất, cấu hình bo mạch dàn nóng |
3.3. Bảng mã lỗi hệ thống máy lạnh Daikin
| Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
| U0 | Cảnh báo thiếu gas | Kiểm tra lượng gas; khả năng nghẹt ống gas do lỗi thi công; cảm biến nhiệt (R4T, R7T) hoặc cảm biến áp suất thấp bị lỗi; bo dàn nóng hỏng |
| U1 | Ngược pha hoặc mất pha | Kiểm tra nguồn cấp; đảm bảo đúng pha; thay bo dàn nóng nếu lỗi |
| U2 | Điện áp nguồn không đủ hoặc tụt áp nhanh | Kiểm tra nguồn điện, mất pha, dây mạch chính; kiểm tra bo Inverter, bo điều khiển, máy nén, mô tơ quạt, dây tín hiệu |
| U3 | Lỗi do chưa thực hiện vận hành kiểm tra hệ thống | Thực hiện chạy kiểm tra lại toàn bộ hệ thống (test run) |
| U4 | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kiểm tra dây nối F1–F2 giữa các dàn, nguồn cấp cho dàn, địa chỉ hệ thống, bo dàn lạnh và bo dàn nóng |
| U5 | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote | Kiểm tra dây kết nối giữa dàn lạnh và remote; cấu hình 2 remote/1 dàn lạnh; kiểm tra bo remote và bo dàn lạnh; loại bỏ nhiễu tín hiệu |
| U7 | Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu giữa dàn nóng – Adapter C/H – dàn lạnh; kiểm tra bo dàn nóng; đảm bảo Adapter Cool/Heat tương thích và cài đặt địa chỉ đúng |
| U8 | Lỗi tín hiệu giữa remote chính (M) và phụ (S) | Kiểm tra dây truyền tín hiệu, bo remote và kết nối điều khiển phụ |
| U9 | Lỗi tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng trong cùng hệ thống | Kiểm tra dây tín hiệu nội – ngoại hệ thống; van tiết lưu điện tử của dàn lạnh; bo dàn lạnh và kết nối dàn nóng – dàn lạnh |
| UA | Lỗi vượt quá số dàn lạnh hoặc trùng địa chỉ | Kiểm tra số lượng dàn lạnh, địa chỉ điều khiển trung tâm; tương thích giữa dàn nóng – dàn lạnh; cài đặt lại bo dàn nóng sau khi thay thế |
| UE | Lỗi tín hiệu giữa điều khiển trung tâm và dàn lạnh | Kiểm tra dây tín hiệu, bo điều khiển trung tâm, bo dàn lạnh và lỗi tín hiệu từ điều khiển chủ (master) |
| UF | Hệ thống lạnh lắp đặt sai, không tương thích dây điều khiển hoặc đường ống gas | Kiểm tra tín hiệu giữa dàn lạnh – dàn nóng; đảm bảo van chặn mở; thực hiện chạy test hệ thống; kiểm tra bo dàn lạnh |
| UH | Sự cố hệ thống, không xác định địa chỉ gas | Kiểm tra toàn bộ tín hiệu giữa dàn nóng – dàn lạnh và giữa các dàn nóng; kiểm tra bo dàn lạnh, bo dàn nóng |
Trên đây là bảng tổng hợp đầy đủ mã lỗi điều hòa Daikin từ dàn lạnh, dàn nóng đến hệ thống giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định nguyên nhân sự cố. Nếu đã kiểm tra nhưng máy vẫn báo lỗi, bạn nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên sửa điều hòa Daikin để được hỗ trợ nhanh và chính xác nhất. Nếu bạn đang tìm điều hòa Daikin chính hãng hoặc cần tư vấn – lắp đặt – sửa chữa – bảo dưỡng chuyên nghiệp, hãy liên hệ Cơ Điện Tân Việt. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn, thi công và xử lý mọi vấn đề nhanh chóng, hiệu quả nhất. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ qua Hotline 0969 939 210 để được hỗ trợ nhanh chóng.
