Khi lựa chọn điều hòa, công suất điều hòa là yếu tố quan trọng quyết định khả năng làm mát, mức tiêu thụ điện năng và tuổi thọ của máy. Nhiều người thường chọn theo cảm tính hoặc lời tư vấn chung chung, dẫn đến tình trạng phòng không đủ lạnh hoặc tiêu hao điện quá mức. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ công thức tính công suất điều hòa chuẩn 2025, đảm bảo lựa chọn phù hợp nhất cho không gian sống.
1. Công suất điều hòa là gì?
Công suất điều hòa là chỉ số thể hiện khả năng làm lạnh (hoặc sưởi ấm) của máy điều hòa trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết máy có thể tạo ra bao nhiêu năng lượng nhiệt để làm mát hoặc làm ấm không khí.
- Đơn vị thường dùng: BTU (British Thermal Unit) hoặc HP (Horse Power – mã lực).
- Chỉ số này càng cao thì khả năng làm mát/sưởi của điều hòa càng mạnh.
Hiểu đơn giản hơn, công suất điều hòa giống như “sức mạnh” của máy, công suất phù hợp sẽ giúp phòng đạt nhiệt độ mong muốn nhanh chóng, tối ưu hiệu quả hoạt động của thiết bị.

Bài viết nổi bật:
- Điều hòa thương mại và điều hòa dân dụng có gì khác biệt?
- Tuổi thọ máy lạnh là bao nhiêu? Sử dụng bao lâu thì nên thay mới?
- Lắp điều hòa phòng ngủ cần lưu ý những gì?
2. Cách tính công suất điều hòa
Dưới đây là công thức tính công suất máy lạnh mới nhất 2025, dễ áp dụng và chính xác cho hầu hết mọi công trình mà bạn có thể tham khảo.
2.1. Tính công suất điều hòa theo diện tích phòng
Theo các chuyên gia của Cơ điện Tân Việt, để đảm bảo khả năng làm mát tối ưu, trung bình mỗi mét vuông diện tích phòng cần khoảng 600 BTU/h. Công thức này phù hợp với những không gian có chiều cao trần dưới 3m – thiết kế phổ biến trong hầu hết các căn hộ và nhà ở tại Việt Nam hiện nay
Công thức tính:
BTU = S x 600
HP = S x 600/9000
Trong đó:
S | Diện tích phòng |
600 | Công suất lạnh (BTU/h) máy lạnh có thể làm tốt nhất trong 1 mét vuông trong 1 giờ |
9000 | Công suất lạnh (BTU/h) quy đổi theo công suất máy nén (HP) |
Ví dụ: Phòng ngủ có diện tích 20m2. Dựa vào công thức trên, bạn sẽ tính được 20m2 x 600 BTU/h = 12.000 BTU, tương đương với một chiếc máy lạnh có công suất 1.5 HP

Bạn có thể dựa vào bảng gợi ý dưới đây để nhanh chóng ước tính công suất máy lạnh phù hợp với diện tích phòng của mình.
Công suất điều hòa (BTU) | Công suất điều hòa (HP) | Diện tích phòng |
9.000 BTU | 1 HP | Dưới 15m2 |
12.000 BTU | 1.5 HP | Từ 15 – 20m2 |
18.000 BTU | 2 HP | Từ 20 – 30m2 |
24.000 BTU | 2.5 HP | Từ 30 – 40m2 |
> 36.000 BTU | > 4 HP | Trên 40m2 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần xem xét thêm một số yếu tố như vị trí nhà, hướng nắng, số lượng người sử dụng, thiết bị tỏa nhiệt trong phòng,….
2.2. Tính công suất điều hòa theo thể tích phòng
Với những căn phòng có diện tích tương đối lớn hoặc có trần nhà cao hơn 3 mét thì công thức tính công suất máy lạnh theo thể tích phòng sẽ chính xác hơn.
Công thức tính:
BTU = V x 200
HP = V x 200/9000
Trong đó:
V | Thể tích phòng |
200 | Công suất máy lạnh có thể làm mát được 1 mét khối theo 1 giờ |
9000 | Công suất lạnh (BTU/h) quy đổi theo công suất máy nén (HP) |
Ví dụ: Phòng họp có thể tích 50m3, dựa vào công thức, bạn có thể tính được 50m3 x 200 BTU/h = 10.000 BTU. Bạn nên chọn điều hòa có công suất 1.5 HP để làm mát tốt hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm về bảng công suất máy lạnh theo thể tích phòng dưới đây:
Công suất máy lạnh (BTU) | Công suất máy lạnh (HP) | Thể tích phòng |
9.000 BTU | 1 HP | Dưới 45 m3 |
12.000 BTU | 1.5 HP | Dưới 60 m3 |
18.000 BTU | 2 HP | Dưới 80 m3 |
24.000 BTU | 2.5 HP | Dưới 120 m3 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần xem xét thêm một số yếu tố như vị trí nhà, hướng nắng, số lượng người sử dụng, thiết bị tỏa nhiệt trong phòng,….
3. Công thức quy đổi BTU ra công suất tiêu thụ điện
Bạn có thể tham khảo bảng thống kê công suất điện của các dòng điều hòa theo BTU dưới đây:
BTU | Công suất tiêu thụ điện (W/h) | Công suất tiêu thụ điện (kW/h) |
9.000 BTU | 746 W | 0.7456 kW |
12.000 BTU | 1119 W | 1.119 kW |
18.000 BTU | 1492 W | 1.492 kW |
21.000 BTU | 1741 W | 1.741 kW |
24.000 BTU | 1989 W | 1.989 kW |
27.000 BTU | 2238 W | 2.238 kW |
30.000 BTU | 2487 W | 2.487 kW |
36.000 BTU | 2984 W | 2.984 kW |

4. Gợi ý lắp máy lạnh ở các không gian khác nhau
Công suất | Gia đình | Quán cà phê | Khách sạn | Văn phòng | Lớp học |
1 HP | 45 m3 | 30 m3 | 35m3 | 45 m3 | 40m3 |
1.5 HP | 60m3 | 45m3 | 55 m3 | 60 m3 | 60m3 |
2 HP | 80m3 | 60m3 | 70 m3 | 80 m3 | 80 m3 |
2.5 HP | 120m3 | 80m3 | 100 m3 | 120 m3 | 110 m3 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần xem xét thêm một số yếu tố như vị trí nhà, hướng nắng, số lượng người sử dụng, thiết bị tỏa nhiệt trong phòng,….

Hy vọng rằng với những thông tin và công thức tính công suất máy lạnh được chia sẻ ở trên, bạn đã có thể tự tin lựa chọn chiếc máy lạnh phù hợp với diện tích phòng, nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện sống của gia đình. Nếu có bất kỳ băn khoăn gì, vui lòng liên hệ chúng tôi qua Hotline 0969 939 210 để được tư vấn chi tiết hơn.