1. Thông số kỹ thuật:
Model | FDUM36KXE6F | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 3.6 |
Sưởi | 4.0 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.10-0.10 |
Sưởi | 0.10-0.10 | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Mức áp suất âm thanh (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 32/29/26 | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) |
mm | 280 x 750 x 635 | |
Khối lượng | kg | 29 | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 10/9/8 | |
Áp suất tĩnh lớn nhất | Pa | 100 | |
Mặt nạ | TC-PSA-25W-E | ||
Bộ lọc khí | Lưới lọc nhựa (có thể giặt) | ||
Điều khiển (tùy chọn) |
Điều khiển dây | RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 | |
Điều khiển xa | RCN-TC-24W-E2 | ||
Kích thước đường ống | Lỏng | mm | ø6.35(1/4″) |
Khí | ø12.7(1/2″) |
2. Đặc điểm của Dàn lạnh âm trần nối ống gió điều hòa trung tâm Mitsubishi FDUM36KXE6F 12.300BTU (Loại áp suất tĩnh cao)
Bạn có thể đặt áp suất tĩnh bên ngoài (E.S.P.) bằng phương pháp cài đặt thủ công trên điều khiển từ xa. Dàn lạnh sẽ điều khiển tốc độ quạt để giữ âm lượng luồng khí định mức ở mỗi cài đặt tốc độ quạt. Bạn có thể cài đặt yêu cầu E.S.P. bằng điều khiển từ xa có dây. Trên điều khiển này sẽ thể hiện được lưu lượng gió và áp suất thay đổi trên dàn lạnh âm trần nối ống gió.
– Thiết kế mỏng hơn các thế hệ cũ, giúp việc lắp đặt trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn. Thế hệ mới, dàn lạnh giấu trần nối ống gió VRF Mitsubishi FDUM36KXE6F có độ dày chỉ 280mm, giúp việc lắp đặt và lựa chọn dễ dàng hơn, phù hợp hơn với đa số loại trần đang có hiện nay.
– Cửa kiểm tra trong suốt: điều này giúp cho mọi người dễ dàng kiểm tra bui bẩn ở phía đáy của ống thoát nước mà không cần phải tháo rời.
– Trang bị cảm biến chuyển động (Tùy chọn)
Cảm biến chuyển động được thiết kế để lắp đặt ngay tại mặt nạ hoặc gắn trên tường, cảm biến hoạt động của người sử dụng trong phòng, từ đó có thể điều chỉnh tốc độ gió, nhiệt độ, mang tới sự thoải mái nhất và đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Xem thêm: Điều hòa VRF Mitsubishi Heavy